Ống thépỐng thép được phân loại theo hình dạng mặt cắt ngang thành ống tròn, ống vuông, ống chữ nhật và ống hình dạng đặc biệt; theo vật liệu thành ống thép kết cấu cacbon, ống thép kết cấu hợp kim thấp, ống thép hợp kim và ống composite; và theo ứng dụng thành ống dẫn đường ống, kết cấu kỹ thuật, thiết bị nhiệt, công nghiệp hóa dầu, chế tạo máy móc, khoan địa chất và thiết bị áp suất cao. Theo quy trình sản xuất, ống thép được chia thành ống thép liền mạch và ống thép hàn. Ống thép liền mạch được phân loại thành ống cán nóng và ống cán nguội (kéo), trong khi ống thép hàn được chia thành ống hàn mối thẳng và ống hàn mối xoắn ốc.
Có nhiều phương pháp để biểu diễn các thông số kích thước đường ống. Dưới đây là giải thích về các kích thước đường ống thường dùng: NPS, DN, OD và Schedule.
(1) NPS (Kích thước ống danh nghĩa)
NPS là tiêu chuẩn Bắc Mỹ cho đường ống áp suất cao/thấp và nhiệt độ cao/thấp. Đây là một con số không có đơn vị được sử dụng để biểu thị kích thước đường ống. Một con số theo sau NPS biểu thị kích thước đường ống tiêu chuẩn.
NPS dựa trên hệ thống IPS (Kích thước Ống Sắt) trước đó. Hệ thống IPS được thiết lập để phân biệt kích thước ống, với kích thước được biểu thị bằng inch thể hiện đường kính bên trong gần đúng. Ví dụ, ống IPS 6" biểu thị đường kính bên trong gần 6 inch. Người dùng bắt đầu gọi ống là ống 2 inch, 4 inch hoặc 6 inch.
(2) Đường kính danh nghĩa DN (Đường kính danh nghĩa)
Đường kính danh nghĩa DN: Một cách biểu diễn khác của đường kính danh nghĩa (đường kính trong). Được sử dụng trong hệ thống đường ống như một ký hiệu kết hợp chữ cái-số, bao gồm các chữ cái DN theo sau là một số nguyên không thứ nguyên. Cần lưu ý rằng đường kính trong danh nghĩa DN là một số nguyên được làm tròn thuận tiện cho mục đích tham khảo, chỉ mang một mối quan hệ lỏng lẻo với kích thước sản xuất thực tế. Số theo sau DN thường được tính bằng milimét (mm). Trong tiêu chuẩn Trung Quốc, đường kính ống thường được ký hiệu là DNXX, chẳng hạn như DN50.
Đường kính ống bao gồm đường kính ngoài (OD), đường kính trong (ID) và đường kính danh nghĩa (DN/NPS). Đường kính danh nghĩa (DN/NPS) không tương ứng với đường kính ngoài hoặc đường kính trong thực tế của ống. Trong quá trình sản xuất và lắp đặt, đường kính ngoài và độ dày thành ống tương ứng phải được xác định theo thông số kỹ thuật tiêu chuẩn để tính toán đường kính trong của ống.
(3) Đường kính ngoài (OD)
Đường kính ngoài (OD): Ký hiệu của đường kính ngoài là Φ, và có thể được viết tắt là OD. Trên toàn cầu, ống thép dùng để vận chuyển chất lỏng thường được phân loại thành hai loại đường kính ngoài: Loại A (đường kính ngoài lớn hơn, hệ Anh) và Loại B (đường kính ngoài nhỏ hơn, hệ mét).
Có nhiều loại đường kính ngoài của ống thép trên toàn cầu, chẳng hạn như ISO (Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế), JIS (Nhật Bản), DIN (Đức) và BS (Anh).
(4) Bảng độ dày thành ống
Vào tháng 3 năm 1927, Ủy ban Tiêu chuẩn Hoa Kỳ đã tiến hành một cuộc khảo sát công nghiệp và đưa ra các mức tăng nhỏ hơn giữa hai cấp độ dày thành ống chính. Hệ thống này sử dụng SCH để biểu thị độ dày danh nghĩa của ống.
EHONG STEEL--kích thước ống thép
Thời gian đăng: 22-08-2025
