Ống thép xoắn ốclà một loại ống thép được chế tạo bằng cách cán dải thép thành hình ống theo một góc xoắn ốc nhất định (góc tạo hình) rồi hàn lại. Loại ống này được sử dụng rộng rãi trong hệ thống đường ống dẫn dầu, khí đốt tự nhiên và nước.
Đường kính danh nghĩa là đường kính danh nghĩa của ống, một giá trị danh nghĩa của kích thước ống. Đối với ống thép xoắn, đường kính danh nghĩa thường gần bằng, nhưng không bằng, đường kính trong hoặc ngoài thực tế.
Nó thường được biểu thị bằng DN cộng với một số, chẳng hạn như DN200, biểu thị ống thép có đường kính danh nghĩa là 200 mm.
Phạm vi đường kính danh nghĩa chung (DN):
1. Phạm vi đường kính nhỏ (DN100 - DN300):
DN100 (4 inch)
DN150 (6 inch)
DN200 (8 inch)
DN250 (10 inch)
DN300 (12 inch)
2. Phạm vi đường kính trung bình (DN350 - DN700):
DN350 (14 inch)
DN400 (16 inch)
DN450 (18 inch)
DN500 (20 inch)
DN600 (24 inch)
DN700 (28 inch)
3. Phạm vi đường kính lớn (DN750 - DN1200)
DN750 (30 inch)
DN800 (32 inch)
DN900 (36 inch)
DN1000 (40 inch)
DN1100 (44 inch)
DN1200 (48 inch)
4. Phạm vi đường kính cực lớn (DN1300 trở lên)
DN1300 (52 inch)
DN1400 (56 inch)
DN1500 (60 inch)
DN1600 (64 inch)
DN1800 (72 inch)
DN2000 (80 inch)
DN2200 (88 inch)
DN2400 (96 inch)
DN2600 (104 inch)
DN2800 (112 inch)
DN3000 (120 inch)
Đường kính ngoài (OD): OD là đường kính bề mặt ngoài của ống thép xoắn. OD của ống thép xoắn là kích thước thực tế của phần bên ngoài ống. OD có thể được tính bằng phép đo thực tế, thường tính bằng milimét (mm).
Đường kính trong (ID): ID là đường kính bề mặt bên trong của ống thép xoắn. ID là kích thước thực tế bên trong ống. ID thường được tính bằng cách lấy OD (mm) trừ đi hai lần độ dày thành ống. ID = OD-2 x Độ dày thành ống
Ống thép xoắn có đường kính danh nghĩa khác nhau có ứng dụng khác nhau trong nhiều lĩnh vực:
1. đường kính nhỏỐng thép Ssaw(DN100 - DN300): thường được sử dụng trong kỹ thuật đô thị cho đường ống cấp nước, đường ống thoát nước, đường ống dẫn khí, v.v.
2. đường kính trung bìnhỐng Ssaw(DN350 - DN700): được sử dụng rộng rãi trong đường ống dẫn dầu, khí đốt tự nhiên và đường ống dẫn nước công nghiệp. 3. Ống thép xoắn đường kính lớn (DN100 - DN300): thường được sử dụng trong đường ống cấp nước kỹ thuật đô thị, đường ống thoát nước, đường ống dẫn khí, v.v.
3.Ống cưa đường kính lớn(DN750 - DN1200): dùng trong các công trình truyền tải nước xa, đường ống dẫn dầu, các công trình công nghiệp quy mô lớn như vận tải hạng trung.
4. đường kính cực lớnỐng thép cacbon Ssaw(DN1300 trở lên): chủ yếu được sử dụng cho các dự án đường ống dẫn nước, dầu khí xuyên vùng, đường ống ngầm và các dự án cơ sở hạ tầng quy mô lớn khác.
Đường kính danh nghĩa và các thông số kỹ thuật khác của ống thép xoắn ốc thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật có liên quan:
1. Tiêu chuẩn quốc tế: API 5L: áp dụng cho ống thép vận chuyển đường ống, quy định kích thước và yêu cầu về vật liệu của ống thép xoắn ASTM A252: áp dụng cho ống thép kết cấu, quy định kích thước và yêu cầu về sản xuất của ống thép xoắn.
2. Tiêu chuẩn quốc gia: GB/T 9711: áp dụng cho ống thép dùng trong vận chuyển dầu khí, quy định các yêu cầu kỹ thuật của ống thép xoắn. GB/T 3091: áp dụng cho ống thép hàn dùng để vận chuyển chất lỏng áp suất thấp, quy định các kích thước và yêu cầu kỹ thuật của ống thép xoắn.
Thời gian đăng: 02-09-2024