Ống thép ủ đen(BAP) là một loại ống thép được ủ đen. Ủ đen là một quá trình xử lý nhiệt trong đó thép được nung nóng đến nhiệt độ thích hợp và sau đó làm nguội từ từ đến nhiệt độ phòng trong điều kiện được kiểm soát. Ống thép ủ đen tạo thành bề mặt oxit sắt đen trong quá trình ủ, mang lại cho ống khả năng chống ăn mòn nhất định và vẻ ngoài màu đen.
Vật liệu ống thép ủ đen
1. thấpthép cacbon(Thép cacbon thấp): Thép cacbon thấp là một trong những vật liệu ống vuông ủ đen phổ biến nhất. Nó có hàm lượng cacbon thấp, thường nằm trong khoảng 0,05% đến 0,25%. Thép cacbon thấp có khả năng gia công và hàn tốt, phù hợp với kết cấu và ứng dụng chung.
2. Thép kết cấu cacbon (Carbon Structural Steel): Thép kết cấu cacbon cũng thường được sử dụng trong sản xuất ống vuông cán nguội màu đen. Thép kết cấu cacbon có hàm lượng cacbon cao hơn, từ 0,30% đến 0,70%, mang lại độ bền và độ bền cao hơn.
3. Thép Q195 (Thép Q195): Thép Q195 là vật liệu thép kết cấu cacbon thường được sử dụng ở Trung Quốc để sản xuất ống vuông thoát khí đen. Thép có độ dẻo dai và khả năng gia công tốt, có độ bền và khả năng chống ăn mòn nhất định.
4.Câu hỏi 235thép (Thép Q235): Thép Q235 cũng là một trong những vật liệu thép kết cấu cacbon được sử dụng phổ biến ở Trung Quốc, được sử dụng rộng rãi trong sản xuất ống vuông rút lui màu đen. Thép Q235 có độ bền cao và khả năng gia công tốt, là vật liệu thép kết cấu được sử dụng phổ biến.
Thông số kỹ thuật và kích thước của ống thép thoát màu đen
Thông số kỹ thuật và kích thước của ống thép đen rút có thể thay đổi tùy theo các tiêu chuẩn và yêu cầu khác nhau. Sau đây là một số thông số kỹ thuật và kích thước phổ biến của ống thép đen rút để tham khảo:
1. Chiều dài cạnh (Side Length): Chiều dài cạnh của ống vuông rút lui màu đen có thể từ nhỏ đến lớn, phạm vi phổ biến bao gồm nhưng không giới hạn ở:
- Kích thước nhỏ: chiều dài cạnh 10mm, 12mm, 15mm, 20mm, v.v.
- Kích thước trung bình: chiều dài cạnh 25mm, 30mm, 40mm, 50mm, v.v.
- Kích thước lớn: chiều dài cạnh 60mm, 70mm, 80mm, 100mm, v.v.
- Kích thước lớn hơn: chiều dài cạnh 150mm, 200mm, 250mm, 300mm, v.v.
2. Đường kính ngoài (Outer Diameter): Đường kính ngoài của ống thép đen đã qua sử dụng có thể từ nhỏ đến lớn, phạm vi phổ biến bao gồm nhưng không giới hạn ở:
- Đường kính ngoài nhỏ: đường kính ngoài nhỏ thông dụng bao gồm 6mm, 8mm, 10mm, v.v.
- Đường kính ngoài trung bình: Đường kính ngoài trung bình phổ biến gồm có 12mm, 15mm, 20mm, v.v.
- Đường kính ngoài lớn: Đường kính ngoài lớn thông dụng gồm có 25mm, 32mm, 40mm, v.v.
- Đường kính ngoài lớn hơn: Đường kính ngoài lớn hơn phổ biến bao gồm 50mm, 60mm, 80mm, v.v.
3. Độ dày thành (Wall Thickness): Độ dày thành ống vuông rút lui màu đen cũng có nhiều lựa chọn khác nhau, phạm vi phổ biến bao gồm nhưng không giới hạn ở:
- Độ dày thành nhỏ: 0.5mm, 0.8mm, 1.0mm, v.v.
- Độ dày thành trung bình: 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm, v.v.
- Độ dày thành lớn: 2.5mm, 3.0mm, 4.0mm, v.v.
Đặc điểm sản phẩm của ống thép ủ đen
1. Độ dẻo dai tuyệt vời: Ống vuông ủ đen có độ dẻo dai và khả năng gia công tốt sau khi xử lý ủ đen, dễ uốn, cắt, hàn và các hoạt động gia công khác.
2. Xử lý bề mặt đơn giản: bề mặt của ống vuông ủ đen có màu đen, không cần trải qua quy trình xử lý bề mặt phức tạp, tiết kiệm chi phí và quy trình sản xuất.
3. Khả năng thích ứng rộng: ống vuông ủ đen có thể được tùy chỉnh và xử lý theo nhu cầu của nhiều loại cấu trúc và ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như xây dựng, sản xuất máy móc, sản xuất đồ nội thất, v.v.
4. Độ bền cao: Ống vuông ủ đen thường được làm bằng thép cacbon thấp hoặc thép kết cấu cacbon, có độ bền và khả năng chịu nén cao, có thể đáp ứng một số yêu cầu về kết cấu nhất định.
5. Dễ dàng thực hiện các công đoạn xử lý tiếp theo: vì ống vuông đen không được mạ kẽm hoặc phủ bề mặt nên dễ dàng thực hiện các công đoạn mạ kẽm nhúng nóng, sơn, phosphat hóa và các công đoạn xử lý khác tiếp theo để cải thiện khả năng chống ăn mòn và vẻ ngoài của ống.
6. Kinh tế và thực tế: so với một số xử lý bề mặt sau của ống vuông, chi phí sản xuất ống vuông rút lui màu đen thấp hơn, giá cả phải chăng hơn, phù hợp với một số ứng dụng có yêu cầu cao về ngoại hình.
Các lĩnh vực ứng dụng của màu đenủđường ống
1. Kết cấu xây dựng: Ống thép đen lõm thường được sử dụng trong các kết cấu xây dựng như khung đỡ, khung, cột, dầm, v.v. Chúng có thể mang lại độ bền và độ ổn định, được sử dụng trong các bộ phận chịu lực và chịu lực của tòa nhà.
2. Sản xuất cơ khí: Ống thép ủ đen được sử dụng rộng rãi trong ngành sản xuất cơ khí. Chúng có thể được sử dụng để chế tạo các chi tiết, giá đỡ, ghế ngồi, hệ thống băng tải, v.v. Ống thép ủ đen có tính gia công tốt, thuận tiện cho các hoạt động cắt, hàn và gia công.
3. Lan can đường sắt và đường cao tốc: Ống thép đen thoát hiểm thường được sử dụng trong hệ thống lan can đường sắt và đường cao tốc. Chúng có thể được sử dụng làm cột và dầm lan can để hỗ trợ và bảo vệ.
4. Sản xuất đồ nội thất: Ống thép đen cũng được sử dụng rộng rãi trong sản xuất đồ nội thất. Chúng có thể được sử dụng để làm bàn, ghế, kệ, giá đỡ và các đồ nội thất khác, mang lại sự ổn định và hỗ trợ kết cấu.
5、Ống và đường ống: Ống thép đen có thể được sử dụng làm thành phần của ống và đường ống để vận chuyển chất lỏng, khí và vật liệu rắn. Ví dụ, nó được sử dụng cho đường ống công nghiệp, hệ thống thoát nước, đường ống khí đốt tự nhiên, v.v.
6. Trang trí và thiết kế nội thất: Ống thép đen đã qua sử dụng cũng được sử dụng trong trang trí và thiết kế nội thất. Chúng có thể được sử dụng để làm đồ trang trí nhà cửa, kệ trưng bày, lan can trang trí, v.v., mang đến cho không gian cảm giác phong cách công nghiệp.
7. Ứng dụng khác: Ngoài các ứng dụng trên, ống thép thoát khí đen còn có thể được sử dụng trong đóng tàu, truyền tải điện, hóa dầu và các lĩnh vực khác.
Đây chỉ là một số ứng dụng phổ biến của ống thép đen, mục đích sử dụng cụ thể sẽ khác nhau tùy theo từng ngành công nghiệp và nhu cầu cụ thể.
Thời gian đăng: 21-05-2024